Hiện tượng nối âm trong văn nói của tiếng Anh là rất phổ biến. Nếu bạn muốn nói tiếng Anh trôi chảy và tự nhiên hơn, bạn sẽ không muốn bỏ qua bài viết này.
Khi người bản xứ giao tiếp với nhau, họ không phát âm đầy đủ tất cả các âm của từng từ như khi các từ này đứng riêng lẻ. Câu nói “Cái gì khó quá thì bỏ qua” tưởng như chỉ là một câu đùa, nhưng thật ra đây lại là một quy luật rất phổ biến trong ngôn ngữ. Để tiết kiệm sức lực và thời gian khi nói, người bản xứ thường đọc nối âm với nhau.
Hãy cùng Simple English tìm hiểu các quy luật nối âm trong tiếng Anh nhé!
Mục Lục
1. Nối hai âm phụ âm trùng nhau
Khi một từ kết thúc bằng một âm phụ âm, và từ tiếp theo bắt đầu bằng âm phụ âm tương tự, thì chúng ta chỉ phát âm âm đó một lần.
Ví dụ:
- red dress: Từ “red” kết thúc bằng âm /d/, và từ “dress” bắt đầu cũng bằng âm /d/. Do vậy, hai từ này sẽ được đọc nối âm như sau: [rɛdrɛs].
- hot tomato: Từ “hot” kết thúc bằng âm /t/, và từ “tomato” bắt đầu cũng bằng âm /t/. Do vậy, hai từ này sẽ được đọc nối âm như sau: [hɒtəˈmɑːtəʊ].
Tuy nhiên, có một lưu ý là hiện tượng nối âm sẽ phụ thuộc vào âm, chứ không phải mặt chữ. Ví dụ, nice sofa cũng sẽ được đọc nối âm ở âm /s/: [naɪˈsəʊfə].
Nguyên tắc này không áp dụng cho âm /tʃ/ và /dʒ/.
2. Nối hai âm phụ âm tương đồng
Bên cạnh việc đọc nối âm hai âm phụ âm giống nhau như ở nguyên tắc 1, chúng ta còn có thể nối âm với hai âm phụ âm tương đồng nhau về mặt đặc trưng của âm thanh. Khi đó, thường thì chỉ có phụ âm bắt đầu của từ đứng sau được phát âm.
Ví dụ: I need two kilos of shrimp.
Từ “need” kết thúc bằng âm /d/, còn từ “two” kết thúc bằng âm /t/. Hai âm này đều là phụ âm, có phương thức phát âm tương đồng nhau. Điểm khác nhau duy nhất là âm /t/ là âm vô thanh, còn âm /d/ là âm hữu thanh. Khi phát âm hai từ này, chúng ta có thể lược bỏ âm đuôi /d/ của từ đứng trước, chỉ phát âm âm /t/ của từ đứng sau.
Các cặp phụ âm tương đồng khác có thể áp dụng nguyên tắc này là:
- /k/ và /g/
- /p/ và /b/
- /f/ và /v/
- /s/ và /z/
3. Nối phụ âm và nguyên âm
Khi từ đứng trước kết thúc bằng âm phụ âm, và từ đứng sau bắt đầu bằng âm nguyên âm, chúng ta đọc nối hai âm này với nhau.
Ví dụ: These are the best tomatoes I’ve ever had.
Ở ví dụ trên, hiện tượng nối âm xảy ra ba lần:
- These are: phát âm thành [ðiːzɑː].
- tomatoes I’ve: phát âm thành [təˈmɑːtəʊzaɪv].
- I’ve ever: phát âm thành [aɪvˈɛvə].
Để dễ hình dung khi luyện tập, bạn có thể nghĩ rằng âm phụ âm cuối cùng của từ đứng trước không thuộc về từ đó, mà nó là phụ âm bắt đầu của từ đứng sau.
4. Nối hai nguyên âm
Khi hai từ liên tiếp nhau kết thúc và bắt đầu bằng hai nguyên âm, chúng ta có thể thêm một âm phụ âm /w/ hoặc /j/ vào giữa hai từ đó khi phát âm.
Ví dụ:
- go out: phát âm thành [gəʊ_w_aʊt].
- see Anna: phát âm thành [siː_j_ˈænə].
Làm thế nào để biết trường hợp nào thêm âm [w], trường hợp nào thêm âm [j]? Thực ra, tiếng Anh có quy luật để phân biệt, nhưng các quy luật này lại không tỏ ra hữu hiệu cho lắm khi áp dụng vào thực tiễn. Do vậy, cách tốt nhất là bạn luyện tập thường xuyên và thả lỏng trong khi luyện tập. Điều này sẽ giúp cho bạn có được khả năng cảm nhận âm thanh một cách tự nhiên.
Tóm lại, bốn nguyên tắc nối âm nói trên sẽ giúp bạn nói tiếng Anh một cách trôi chảy, tự nhiên và gần với cách nói của người bản xứ hơn.
Phương pháp Shadowing có thể hỗ trợ bạn trong quá trình luyện tập này đấy!
Ms Hà – Simple English Teacher